Ván ép xây dựng (còn gọi là ván ép thô, ván dán) là giải pháp vật liệu tối ưu cho các hạng mục công trình không yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Không giống ván nội thất (phải phủ mặt), ván ép xây dựng tập trung vào độ bền cơ học, khả năng chịu lực và chi phí hiệu quả. Với cấu trúc nhiều lớp gỗ xếp chồng và ép nóng, sản phẩm chuyên dùng để lót sàn gác, sàn kho, làm vách ngăn tạm, hoặc cốp pha 1-2 lần. Woodee, là xưởng sản xuất, cam kết cung cấp ván ép plywood xây dựng đạt chuẩn (grade BC/CC) với giá thành cạnh tranh nhất.
3 lý do nhà thầu chọn Ván ép Xây Dựng của Woodee
- Chi phí tối ưu nhất cho hạng mục thô: So với ván ép nội thất (phải phủ mặt) hay ván chịu nước (WBP), ván ép plywood xây dựng có giá thành rẻ hơn đáng kể. Đây là lựa chọn số 1 để tối ưu ngân sách cho các hạng mục lót sàn, vách ngăn tạm thời.
- Chịu lực và Bám vít tốt (Hơn ván dăm): Nhờ cấu trúc các lớp gỗ thật xếp chéo (cross-laminated), ván ép xây dựng có khả năng chịu uốn và chịu lực nén vượt trội so với ván dăm (Okal) hay MDF. Ván có khả năng bám vít tốt, không bị bở khi thi công.
- Đa dụng và Thi công nhanh: Ván nhẹ hơn tấm xi măng, dễ dàng cắt xẻ và vận chuyển. Chỉ cần một tấm ván (kích thước 1.22m x 2.44m) có thể lót sàn hoặc dựng vách nhanh chóng, đẩy nhanh tiến độ công trình.
Yêu cầu của bạn là gì?
[Button: Yêu cầu báo giá (Theo số lượng)]
Phân loại Ván ép Plywood Xây Dựng (Grade BC & CC)
Khác với ván nội thất (Grade AA/AB), ván ép plywood xây dựng tập trung vào 2 loại bề mặt chính:
1. Ván Grade BC (Một mặt đẹp, một mặt xấu)
- Đặc điểm: Mặt B (đẹp tương đối, ít mắt chết) và mặt C (nhiều mắt chết, vá veneer).
- Ứng dụng: Lý tưởng để lót sàn gác, sàn kho. Mặt B đẹp sẽ quay lên trên để đảm bảo thẩm mỹ, mặt C xấu quay xuống dưới. Đây là dòng ván ép plywood xây dựng phổ biến nhất.
2. Ván Grade CC (Hai mặt xấu)
- Đặc điểm: Cả hai mặt đều có nhiều khuyết tật, mắt chết, hoặc vá veneer.
- Ứng dụng: Dùng cho các hạng mục không ai nhìn thấy, như lõi bên trong (làm cốt), vách ngăn tạm (rồi sơn/dán phủ), hoặc đóng kiện hàng (pallet) giá rẻ.
Ứng dụng chính của Ván ép Plywood Xây Dựng
1. Lót sàn gác, sàn kho, sàn sân khấu
Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Sử dụng ván ép plywood xây dựng dày 15mm hoặc 18mm đặt trên hệ khung xương sắt/gỗ giúp tạo ra một mặt sàn chịu lực tốt, chi phí rẻ và thi công nhanh.
2. Vách ngăn tạm, nhà xưởng, che chắn công trình
Với ưu điểm nhẹ và khổ lớn, ván ép xây dựng 9mm hoặc 12mm là vật liệu lý tưởng để làm vách ngăn tạm trong văn phòng công trường, nhà xưởng, hoặc làm hàng rào che chắn.
3. Làm Cốp pha (Formwork) giá rẻ
Đối với các công trình dân dụng nhỏ, nhà phố không yêu cầu bề mặt bê tông láng mịn, nhà thầu thường dùng ván ép plywood xây dựng (loại chịu ẩm MUF) để đổ cốp pha 1-2 lần. Đây là giải pháp rẻ hơn so với ván cốp pha đỏ hay cốp pha phủ phim.
Tư vấn của Woodee: Nếu bạn cần cốp pha 3-5 lần, hãy chọn [Ván cốp pha đỏ]. Nếu bạn cần 8-12+ lần, hãy chọn [Ván cốp pha phủ phim nâu].
So sánh nhanh: Ván ép xây dựng vs. Ván dăm (Okal)
| Tiêu Chí | Ván Ép Plywood Xây Dựng (Plywood) | Ván dăm (Okal / PB) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | Các lớp gỗ thật xếp chồng | Dăm gỗ (vụn gỗ) ép lại |
| Chịu lực (Uốn) | Cao | Thấp |
| Chịu ẩm | Tốt (Keo MR/MUF) | Rất kém (Gặp nước là trương nở, bở) |
| Độ bám vít | Tốt | Kém (Dễ bị “lờn” vít) |
| Ứng dụng | Lót sàn, vách ngăn (chịu lực, ẩm) | Chỉ dùng nơi khô ráo, không chịu lực |
Kết luận: Tuyệt đối không dùng ván dăm (Okal) để lót sàn gác hay làm vách ngăn nơi ẩm ướt. Ván ép plywood xây dựng là lựa chọn an toàn và bền bỉ hơn.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Tiêu chuẩn tại Woodee |
|---|---|
| Kích thước | 1220x2440mm |
| Độ dày | 9mm, 12mm, 15mm, 18mm (Phổ biến) |
| Ruột ván (Core) | Gỗ tạp, Keo (Acacia), Bạch đàn (Eucalyptus) |
| Chất lượng ruột | Grade BC, CC (Cho phép mắt chết, vá veneer) |
| Keo | MR (UF – Urea Formaldehyde) hoặc MUF (Melamine) |
| Tiêu chuẩn phát thải | E2, E1 |
| Bề mặt phủ | Không phủ (Ván thô – Raw Plywood) |
| Độ ẩm | 10% – 15% |
| Tỷ trọng | ~600-650 kg/m³ |
5 câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ván ép plywood xây dựng (Grade BC) khác gì ván nội thất (Grade AB)?
Khác biệt chính là bề mặt. Ván nội thất (AB) có 2 mặt đẹp, ít mắt chết, dùng để phủ Melamine/Veneer. Ván ép xây dựng (BC) có 1 mặt vá và 1 mặt xấu, dùng cho các hạng mục không cần thẩm mỹ, nên giá thành rẻ hơn nhiều.
2. Tôi dùng ván ép xây dựng làm cốp pha được bao nhiêu lần?
Bạn có thể dùng ván ép plywood xây dựng (loại dùng keo MUF) để làm cốp pha 1-2 lần. Nếu bạn cần 3-5 lần, hãy chọn [Ván cốp pha đỏ] của chúng tôi, vì ván đỏ có lớp sơn chống dính.
3. Ván ép xây dựng có chịu nước không?
Chỉ chống ẩm (MR), không chịu nước (WBP). Ván dùng keo MR/MUF, có thể chịu được độ ẩm không khí, môi trường ẩm ướt (như sàn gác), nhưng sẽ bị hỏng nếu ngâm trong nước. Nếu bạn cần ván ngâm nước (làm tàu bè, vách WC), bạn phải dùng [Ván ép chịu nước (WBP)].
4. Tại sao không dùng ván dăm (Okal) lót sàn cho rẻ hơn?
Ván dăm (Okal) có khả năng chịu lực uốn rất kém và sẽ bị trương nở, bở ra khi gặp độ ẩm. Lót sàn gác bằng ván dăm rất nguy hiểm. Ván ép plywood xây dựng cứng cáp, chịu ẩm tốt hơn, là lựa chọn an toàn duy nhất trong phân khúc giá rẻ.
5. Lót sàn gác lửng nên dùng ván dày bao nhiêu mm?
Độ dày phụ thuộc vào khoảng cách hệ khung xương của bạn:
- Khung xương 40x40cm: Dùng ván 15mm.
- Khung xương 60x60cm: Nên dùng ván 18mm để đảm bảo độ cứng, không bị võng.