Ván ép cốp pha đỏ hay coffa phủ phim đỏ là dòng sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho phân khúc xây dựng dân dụng (nhà phố, biệt thự) và các công trình có quy mô vừa phải. Với bề mặt được phủ lớp sơn Polyester/Epoxy màu đỏ đặc trưng, sản phẩm này mang đến sự cân bằng tối ưu giữa chi phí đầu tư ban đầu và hiệu quả sử dụng. Là xưởng sản xuất trực tiếp, Woodee cam kết sử dụng keo WBP (Melamine 12-15%) giúp ván luân chuyển 3-5 lần, vượt trội so với các loại ván tạp dùng keo MR.
3 lý do nhà thầu nhà phố & đại lý chọn ván cốp pha đỏ Woodee
- Chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất: Đây là giải pháp kinh tế nhất trong các dòng ván cốp pha chuyên dụng, giúp nhà thầu dân dụng tối ưu ngân sách vật tư cho các công trình 1-5 tầng.
- Chất lượng keo WBP đảm bảo: Chúng tôi không dùng keo MR (dễ tách lớp khi gặp nước). Ván đỏ Woodee dùng keo WBP Melamine 12-15%, chịu đun sôi 8-12 giờ, đảm bảo ván không bị bung keo trong 3-5 lần luân chuyển.
- Dễ nhận diện & Quản lý: Lớp sơn đỏ đặc trưng giúp nhà thầu dễ dàng quản lý vật tư tại công trường, phân biệt rõ ràng với các loại ván khác.

Yêu cầu của bạn là gì?
[Button: Yêu cầu báo giá (Theo số lượng)]
Năng lực sản xuất tại xưởng Woodee
Chúng tôi chủ động hoàn toàn từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo tiến độ cho mọi dự án, kể cả những đơn hàng gấp.
- Công suất nhà máy: 30.000 – 40.000 tấm/tháng.
- Hệ thống máy móc: Vận hành hệ thống máy ép nóng đa tầng 800 tấn, đảm bảo áp lực ép 100–120 tấn/m².
- Công nghệ keo: Dây chuyền trải keo tự động, kiểm soát định lượng keo Melamine 12-15% đồng đều trên từng lớp veneer.
- Quy trình QC: Áp dụng quy trình kiểm soát 9 bước nghiêm ngặt, đặc biệt là khâu sấy veneer (độ ẩm 10-12%) để chống phồng rộp.
Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng
Chất lượng của Woodee được kiểm soát dựa trên các quy chuẩn kỹ thuật khắt khe của ngành:
- TCVN 4453:1995: Quy trình sản xuất tuân thủ quy phạm thi công và nghiệm thu cốp pha bê tông tại Việt Nam.
- Tiêu chuẩn EN 310: Áp dụng phương pháp xác định Mô đun đàn hồi (MOE) & độ bền uốn (MOR) theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Chuẩn WBP: Cam kết chất lượng keo chịu được thử nghiệm đun sôi nước (Boiling Test), đảm bảo không tách lớp trong môi trường ẩm ướt.

Bài toán kinh tế: Chọn ván nào cho đúng hạng mục?
Sử dụng ván cao cấp cho công trình tạm là lãng phí. Sử dụng ván tạm cho công trình cao tầng là rủi ro. Woodee giúp bạn phân cấp rõ ràng:
| Loại ván | Lớp phủ | Số lần luân chuyển | Ứng dụng tối ưu |
|---|---|---|---|
| Ván Phủ Phim Nâu | Phim Phenolic | 8 – 12+ lần | Cao tầng, cột/dầm dài (4m) |
| Ván Phủ Phim Đen | Phim Phenolic | 7 – 10 lần | Lót sàn container, sân khấu |
| Ván Phủ Keo Trong | Keo WBP yếu | 4 – 5 lần | Công trình dân dụng (yêu cầu cao hơn ván đỏ) |
| Ván Cốp Pha Đỏ | Sơn/Keo đỏ | 2 – 5 lần | Nhà phố (1-5 tầng), công trình tạm |
Kết luận: Ván cốp pha đỏ là lựa chọn cân bằng (giá-chất lượng) cho công trình dân dụng. Tuy nhiên, nhà thầu cần chấp nhận bề mặt bê tông sẽ “nhẵn vừa” và cần tô trát hoàn thiện (khoảng 20-30%).
Ứng dụng thực tế
Dự án nhà phố 4 tầng (Bình Tân, TP.HCM):
- Yêu cầu: Nhà thầu cần giải pháp cốp pha chi phí thấp nhưng phải đảm bảo an toàn cho 4 sàn, không yêu cầu bề mặt bê tông láng mịn (vì sẽ trát vữa).
- Giải pháp Woodee: Cung cấp ván cốp pha đỏ 18mm, keo Melamine 15% WBP.
- Kết quả: Ván luân chuyển trung bình 4 lần cho cả công trình, không bị tách lớp, giúp nhà thầu tiết kiệm 30% chi phí vật tư so với dự tính dùng ván phủ phim.
Công trình lót sàn tạm (KCN Vĩnh Lộc):
- Thách thức: Cần lót sàn tạm cho công nhân và xe rùa di chuyển, yêu cầu chi phí rẻ nhất.
- Giải pháp Woodee: Cung cấp ván cốp pha đỏ 15mm (loại BC).
- Kết quả: Ván chịu được điều kiện công trường trong 3 tháng mà không hư hỏng, chi phí đầu tư ban đầu thấp nhất.
Cam kết chất lượng & Chính sách bảo hành
- Cam kết 1 đổi 1: Đổi trả ngay lập tức 1:1 cho bất kỳ sản phẩm nào bị lỗi tách lớp kỹ thuật (do lỗi keo, lỗi ép) trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận hàng.
- Cam kết đúng quy cách: Đảm bảo dung sai độ dày (±0.5mm) và kích thước (±2mm) tuân thủ theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn kỹ thuật bảo quản và tháo lắp, giúp nhà thầu tối đa hóa số lần luân chuyển ván.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Tiêu chuẩn tại Woodee |
|---|---|
| Kích thước | 1220x2440mm |
| Độ dày | 12mm, 15mm, 18mm (Phổ biến nhất) |
| Tỷ trọng ván | 580 – 680 kg/m³ |
| Ruột ván (Core) | Cấp AB, BC (Keo, Bạch đàn, Gỗ hỗn hợp) |
| Keo | Melamine 12-15% WBP (Chịu sôi 8-12h) |
| Lớp phủ | Sơn đỏ Polyester/Epoxy chống thấm, chống dính trung bình |
| Mô đun đàn hồi (MOE) | Dọc ≥ 5500 Mpa |
| Độ bền uốn (MOR) | Dọc ≥ 26 Mpa |
| Độ ẩm | 10% – 12% |
5 câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ván cốp pha đỏ tái sử dụng được bao nhiêu lần?
Con số thực tế phụ thuộc vào cách bảo quản và tháo dỡ. Với ván Woodee (keo Melamine 15% WBP, ruột AB), bạn có thể luân chuyển 3-5 lần. Với ván loại kinh tế (ruột BC), số lần luân chuyển là 2-3 lần.
2. Ván cốp pha đỏ có chịu được mưa không?
Có, nhưng trong thời gian ngắn. Vì sử dụng keo WBP Melamine (chịu sôi 8-12h), ván sẽ không bị tách lớp ngay nếu gặp mưa. Tuy nhiên, lớp sơn đỏ không chống thấm tuyệt đối như lớp phim, nên nếu ngâm nước lâu ngày, ván vẫn có thể bị thấm và giảm tuổi thọ.
3. Bề mặt bê tông sau khi dùng ván đỏ có láng mịn không?
Bề mặt bê tông ở mức “nhẵn vừa”, không láng bóng như dùng ván phủ phim. Nhà thầu cần dự trù chi phí nhân công để tô trát hoàn thiện (khoảng 20-30% diện tích). Đây là sự đánh đổi cho chi phí vật tư ban đầu rẻ.
4. Tại sao tôi không mua ván ép thường (ván tạp) cho rẻ hơn?
Ván ép thường (ván tạp) trên thị trường dùng keo MR (UF). Loại keo này sẽ bị tách lớp (bung keo) gần như ngay lập tức khi gặp nước (nước bê tông, nước mưa), gây rủi ro cực lớn cho công trình. Ván cốp pha đỏ của Woodee dùng keo WBP, đắt hơn một chút nhưng đảm bảo an toàn thi công.
5. Cách kiểm tra ván cốp pha đỏ chất lượng tại kho?
Bạn kiểm tra 4 yếu tố:
- Bề mặt sơn: Phải đều màu, bóng, không bị tróc.
- Cạnh ván: Phải được sơn cạnh kỹ, không lộ ruột gỗ nhiều.
- Độ cứng: Nhấn mạnh vào ván không bị lõm (nếu lõm là ruột rỗng).
- Test đun sôi: Yêu cầu nhà cung cấp cho test mẫu đun sôi 4-8 giờ. Nếu ván không tách lớp là đạt chuẩn WBP Melamine.
