Skip links

Ván ép Cốp Pha phủ film nâu

Ván ép cốp pha phủ film nâu, cấu tạo và công dụng
Ván ép cốp pha phủ phim nâu (WBP Phenolic) là dòng ván cao cấp nhất của Woodee, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của công trình cao tầng với bề mặt bê tông láng mịn tuyệt đối và khả năng tái sử dụng 8–12+ lần. Nhờ sử dụng 100% keo Phenolic chịu sôi 24–72 giờ và phim nâu Dynea/Stora Enso, đây là lựa chọn tối ưu cho các hạng mục cột, dầm, vách thang máy và các dự án đòi hỏi độ bền – độ ổn định – chất lượng bề mặt bê tông cao nhất.
Đặt hàng & Báo giá
Nhận báo giá chính xác: 0909.482.859 – 0946.120.009 – [email protected]
Giao hàng toàn quốc
Hỗ trợ sắp xếp vận chuyển liên tỉnh với chi phí ưu đãi cho đại lý và công trình.
Sản phẩm chất lượng
Cản phẩm tại Woodee đều được sản xuất theo tiêu chuẩn kỹ thuật, kiểm tra chất lượng trước khi xuất kho.

Ván ép cốp pha phủ film nâu là dòng sản phẩm kỹ thuật cao cấp nhất (Loại 1) của Woodee, được thiết kế cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe nhất: bề mặt bê tông láng mịn tuyệt đối (Fair-faced concrete) và số lần luân chuyển 8-12+ lần. Chúng tôi cam kết sử dụng 100% keo WBP Phenolic (PF) chịu đun sôi 24-72 giờ và phim Nâu Phenolic (như Dynea/Stora Enso) nhập khẩu, đảm bảo độ bền vượt trội cho các dự án cao tầng và hạng mục cột/dầm khổ dài.

3 lý do nhà thầu cao tầng & đại lý lớn chọn ván phủ phim nâu Woodee

  • Chất lượng keo WBP Phenolic (Sôi 72h): Đây là cam kết cao nhất của chúng tôi. Không giống keo Melamine (sôi 8-12h), keo Phenolic (PF) là keo chống nước vĩnh viễn, chịu được 72 giờ đun sôi không tách lớp. Đảm bảo ván không bị tách lớp ngay cả trong điều kiện công trường khắc nghiệt nhất (ngâm nước, mưa nắng liên tục).
  • Bề mặt bê tông láng mịn (Fair-faced): Lớp phim Nâu Phenolic (Dynea/Stora Enso) định lượng 128-150 g/m² tạo ra bề mặt bê tông láng bóng, phẳng tuyệt đối, không cần tô trát, giúp nhà thầu tiết kiệm hàng tỷ đồng chi phí nhân công hoàn thiện.
  • Hiệu quả kinh tế (Chi phí/lần dùng thấp nhất): Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng với số lần luân chuyển 8-12+ lần (thực tế có thể 15-20 lần nếu bảo quản tốt), chi phí chia trên mỗi lần sử dụng của ván phủ phim nâu là thấp nhất trong tất cả các loại ván.

van ep cop pha cong dung va tinh nang

Yêu cầu của bạn là gì?

[Button: Yêu cầu báo giá (Theo số lượng)]

Năng lực sản xuất tại xưởng Woodee

Chúng tôi chủ động hoàn toàn từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo tiến độ cho mọi dự án, kể cả những đơn hàng gấp.

  • Công suất nhà máy: 30.000 – 40.000 tấm/tháng.
  • Hệ thống máy móc: Vận hành hệ thống máy ép nóng đa tầng 800 tấn, đảm bảo áp lực ép 100–120 tấn/m².
  • Công nghệ keo: Dây chuyền trải keo tự động, kiểm soát định lượng keo WBP Phenolic đồng đều trên từng lớp veneer.
  • Quy trình QC: Áp dụng quy trình kiểm soát 9 bước nghiêm ngặt, đặc biệt là khâu sấy veneer (độ ẩm 8-12%) để chống phồng rộp.

Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng

Chất lượng của Woodee được kiểm soát dựa trên các quy chuẩn kỹ thuật khắt khe của ngành:

  • TCVN 4453:1995: Quy trình sản xuất tuân thủ quy phạm thi công và nghiệm thu cốp pha bê tông tại Việt Nam.
  • Tiêu chuẩn EN 310: Áp dụng phương pháp xác định Mô đun đàn hồi (MOE) & độ bền uốn (MOR) theo tiêu chuẩn châu Âu.
  • Chuẩn WBP (Water Boiled Proof): Cam kết chất lượng keo chịu được thử nghiệm đun sôi (Boiling Test) 24-72 giờ.

Bài toán kinh tế: Chọn ván nào cho đúng hạng mục?

Sử dụng ván cao cấp cho công trình tạm là lãng phí. Sử dụng ván tạm cho công trình cao tầng là rủi ro. Woodee giúp bạn phân cấp rõ ràng:

Loại ván Lớp phủ Keo Luân chuyển Ứng dụng tối ưu
Ván Phủ Phim Nâu Phim Phenolic (Dynea) WBP Phenolic (72h) 8 – 12+ lần Cao tầng, Cột/Dầm dài, Cầu đường
Ván Phủ Phim Đen Phim Phenolic WBP (Melamine/Phenolic yếu) 7 – 10 lần Lót sàn container, Sân khấu
Ván Phủ Keo Trong Keo WBP yếu WBP Melamine (4-5h) 4 – 5 lần Công trình dân dụng (yêu cầu khá)
Ván Cốp Pha Đỏ Sơn/Keo đỏ WBP Melamine (2-12h) 2 – 3 lần Nhà phố (yêu cầu thấp), Công trình tạm

Kết luận: Ván cốp pha phủ phim nâu là lựa chọn bắt buộc cho các hạng mục cột, dầm, vách thang máy (cần ván khổ dài 3.5m – 4m) và các công trình cao tầng yêu cầu độ an toàn và chất lượng bề mặt tuyệt đối.

Ứng dụng thực tế (Case studies)

Dự án chung cư cao cấp (Quận 2, TP.HCM):

  • Yêu cầu: Yêu cầu bề mặt sàn bê tông phải phẳng tuyệt đối (Fair-faced concrete) để làm trần lộ, hạn chế tối đa việc trát vữa.
  • Giải pháp Woodee: Cung cấp ván ép phủ phim nâu 18mm, keo WBP Phenolic, phim Dynea.
  • Kết quả: Ghi nhận luân chuyển trung bình trên 11 lần, bề mặt bê tông đạt chuẩn, giúp nhà thầu tiết kiệm đáng kể ngân sách hoàn thiện.

Công trình cầu đường (Cao tốc Bắc – Nam):

  • Yêu cầu: Hạng mục móng, trụ cầu thường xuyên ngâm nước, yêu cầu ván phải chống nước tuyệt đối, không tách lớp.
  • Giải pháp Woodee: Cung cấp ván 21mm, keo WBP Phenolic (Test sôi 72h).
  • Kết quả: Ván chịu được điều kiện khắc nghiệt, đảm bảo an toàn thi công và chất lượng kết cấu bê tông.

Cam kết chất lượng & Chính sách bảo hành

Woodee hiểu rằng lỗi vật tư tại công trường gây thiệt hại gấp nhiều lần giá trị tấm ván. Chúng tôi cam kết:

  • Cam kết 1 đổi 1: Đổi trả ngay lập tức 1:1 cho bất kỳ sản phẩm nào bị lỗi tách lớp kỹ thuật (do lỗi keo, lỗi ép) trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận hàng.
  • Cam kết đúng quy cách: Đảm bảo dung sai độ dày (±0.5mm) và kích thước (±2mm) tuân thủ theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.
  • Hỗ trợ kỹ thuật: Cử chuyên gia xuống tận công trình (với đơn hàng dự án) để tư vấn kỹ thuật bảo quản và tháo lắp, giúp nhà thầu tối đa hóa số lần luân chuyển ván.

Thông số kỹ thuật chi tiết

Thông số Tiêu chuẩn tại Woodee
Kích thước 1220x2440mm, 1250x2500mm
Độ dày 12mm, 15mm, 18mm (Phổ biến), 21mm (Dung sai ±0.5mm)
Tỷ trọng ván ≥630 kg/m³ (Lõi Bạch đàn/Keo)
Ruột ván (Core) Cấp AA, A+ (Bạch đàn, Keo, Cao su)
Keo Phenolic WBP (PF) (Chịu sôi 24-72h)
Phim phủ Phim Nâu Phenolic (Dynea, Stora Enso) (Định lượng ≥128 g/m²)
Mô đun đàn hồi (MOE) Dọc: 5500-6800 MPa; Ngang: 3500-5920 MPa
Độ bền uốn (MOR) Dọc: 40-61 MPa; Ngang: 30-50 MPa
Độ trương nở (24h) ≤5% (Tiêu chuẩn EN 317)
Độ ẩm 8% – 12%

5 câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Làm sao để phân biệt keo Phenolic (ván nâu) và keo Melamine (ván đỏ/đen)?
Cách duy nhất và chính xác nhất là Test Đun Sôi (Boiling Test). Bạn cắt mẫu ván (10x10cm) và đun sôi liên tục:
Keo Phenolic WBP (Ván Nâu cao cấp): Chịu được 24-72 giờ không tách lớp.
Keo Melamine WBP (Ván Đen/Đỏ): Chỉ chịu được 8-12 giờ (loại tốt) hoặc 2-4 giờ (loại thường) là bắt đầu tách lớp.

2. Ván cốp pha dài (4m) có bắt buộc dùng loại phim nâu này không?
Chúng tôi khuyến nghị là BẮT BUỘC. Ván dài 4m dùng cho cột/dầm, là nơi chịu áp lực bê tông và lực uốn lớn nhất. Chỉ có ván Phủ Phim Nâu (Keo Phenolic) mới có Mô đun đàn hồi (MOE) ≥ 5500 Mpa, đủ độ cứng để ván không bị cong vênh, phình bụng, đảm bảo an toàn tuyệt đối.

3. Tại sao tôi dùng ván nâu cao cấp nhưng chỉ được 5-7 lần đã hỏng?
Điều này 90% là do bảo quản và thi công sai cách. Để đạt 12+ lần, nhà thầu cần:

  • Sơn lại cạnh: Bắt buộc sơn keo chống thấm vào cạnh ván ngay sau khi CẮT.
  • Bôi dầu khuôn: Bôi dầu chuyên dụng (không dùng nhớt thải) trước MỖI LẦN đổ bê tông.
  • Vệ sinh: Vệ sinh bằng gạt nhựa (không dùng vật nhọn cạo) ngay sau khi tháo.
  • Bảo quản: Kê cao, xếp nằm ngang, che mưa nắng tuyệt đối.

4. Ván 18mm và 15mm, loại nào dùng cho sàn tốt hơn?
Đối với nhà cao tầng, tải trọng lớn và khẩu độ dầm (nhịp) > 60cm, bắt buộc dùng ván 18mm (MOE ≥ 5500 Mpa) để đảm bảo an toàn, chống võng. Ván 15mm (MOE ~5000 Mpa) chỉ nên dùng cho nhà phố, tầng thấp, hoặc vách, cột nhỏ.

5. Phim Nâu (Dynea) có gì khác phim Nâu (Trung Quốc) giá rẻ?
Khác biệt nằm ở định lượng (độ dày) và chất lượng keo trong phim. Phim Dynea/Stora Enso có định lượng chuẩn (≥128 g/m²) và keo Phenolic tốt, giúp chống trầy xước, chống dính bê tông và chống thấm bề mặt vượt trội, giúp tăng số lần luân chuyển.

Đặt hàng: Ván ép Cốp Pha phủ film nâu

Vui lòng điền thông tin vào form, Woodee sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.

Tư vấn miễn phí

Vui lòng điền thông tin vào form, Woodee sẽ liên hệ lại với bạn trong thời gian sớm nhất.