Ván ép cốp pha phủ keo (keo trong) là dòng sản phẩm trung cấp của Woodee, được thiết kế cho các nhà thầu cần chất lượng bề mặt tốt hơn ván đỏ nhưng không muốn đầu tư chi phí cao như ván phủ phim. Sản phẩm không sử dụng sơn màu, mà được phủ một lớp keo Melamine chịu nước (WBP yếu) trong suốt. Giải pháp này giúp ván đạt số lần luân chuyển từ 4-5 lần và tạo bề mặt bê tông “tương đối nhẵn”, tối ưu cho các công trình dân dụng, nhà phố có yêu cầu hoàn thiện khá.
3 lý do nhà thầu chọn ván cốp pha phủ keo trong
- Hiệu quả kinh tế cân bằng: Với số lần luân chuyển 4-5 lần, ván keo trong bền hơn ván đỏ (2-3 lần) nhưng chi phí đầu tư ban đầu lại thấp hơn đáng kể so với ván phủ phim (8-12+ lần).
- Bề mặt tốt hơn ván đỏ: Lớp keo trong tạo ra bề mặt nhẵn hơn lớp sơn của ván đỏ, giúp giảm công tô trát hoàn thiện.
- Khả năng chịu nước (WBP yếu): Ván vẫn sử dụng keo Melamine chịu nước, có khả năng chịu đun sôi 4-5 giờ mà không tách lớp. Điều này đảm bảo ván chịu được mưa tại công trường và không bị bung keo khi tiếp xúc bê tông ướt.
Yêu cầu của bạn là gì?
[Button: Yêu cầu báo giá (Theo số lượng)]
Năng lực sản xuất tại xưởng Woodee
Chúng tôi chủ động hoàn toàn từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm, đảm bảo tiến độ cho mọi dự án, kể cả những đơn hàng gấp.
- Công suất nhà máy: 30.000 – 40.000 tấm/tháng.
- Hệ thống máy móc: Vận hành hệ thống máy ép nóng đa tầng 800 tấn, đảm bảo áp lực ép 100–120 tấn/m².
- Công nghệ keo: Dây chuyền trải keo tự động, kiểm soát định lượng keo Melamine đồng đều trên từng lớp veneer.
- Quy trình QC: Áp dụng quy trình kiểm soát 9 bước nghiêm ngặt, đặc biệt là khâu sấy veneer (độ ẩm 10-12%) để chống phồng rộp.
Tiêu chuẩn sản xuất áp dụng
Chất lượng của Woodee được kiểm soát dựa trên các quy chuẩn kỹ thuật khắt khe của ngành:
- TCVN 4453:1995: Quy trình sản xuất tuân thủ quy phạm thi công và nghiệm thu cốp pha bê tông tại Việt Nam.
- Tiêu chuẩn EN 310: Áp dụng phương pháp xác định Mô đun đàn hồi (MOE) & độ bền uốn (MOR) theo tiêu chuẩn châu Âu.
- Chuẩn WBP (Water Boiled Proof): Cam kết chất lượng keo chịu được thử nghiệm đun sôi nước (Boiling Test), đảm bảo không tách lớp trong môi trường ẩm ướt.
Bài toán kinh tế: Chọn ván nào cho đúng hạng mục?
Sử dụng ván cao cấp cho công trình tạm là lãng phí. Sử dụng ván tạm cho công trình cao tầng là rủi ro. Woodee giúp bạn phân cấp rõ ràng:
| Loại ván | Lớp phủ | Số lần luân chuyển | Ứng dụng tối ưu |
|---|---|---|---|
| Ván Phủ Phim Nâu | Phim Phenolic | 8 – 12+ lần | Cao tầng, cột/dầm dài (4m) |
| Ván Phủ Phim Đen | Phim Phenolic | 7 – 10 lần | Lót sàn container, sân khấu |
| Ván Phủ Keo Trong | Keo WBP yếu | 4 – 5 lần | Công trình dân dụng (yêu cầu khá) |
| Ván Cốp Pha Đỏ | Sơn/Keo đỏ | 2 – 3 lần | Nhà phố (yêu cầu thấp), công trình tạm |
Kết luận: Ván cốp pha phủ keo trong là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng, nhà phố yêu cầu chất lượng bề mặt khá, cần số lần luân chuyển 4-5 lần mà không muốn đầu tư chi phí lớn cho ván phủ phim.
Ứng dụng thực tế
Dự án biệt thự 3 tầng (Quận 7, TP.HCM):
- Yêu cầu: Chủ nhà yêu cầu bề mặt tường và sàn tốt hơn ván đỏ thông thường để giảm công trát, nhưng nhà thầu muốn tối ưu chi phí, không dùng ván phủ phim.
- Giải pháp Woodee: Cung cấp ván cốp pha phủ keo trong 18mm.
- Kết quả: Ván luân chuyển trung bình 4 lần, bề mặt bê tông nhẵn hơn ván đỏ, giúp nhà thầu giảm đáng kể thời gian và chi phí hoàn thiện, đáp ứng yêu cầu của chủ nhà.
Cam kết chất lượng & Chính sách bảo hành
Woodee hiểu rằng lỗi vật tư tại công trường gây thiệt hại gấp nhiều lần giá trị tấm ván. Chúng tôi cam kết:
- Cam kết 1 đổi 1: Đổi trả ngay lập tức 1:1 cho bất kỳ sản phẩm nào bị lỗi tách lớp kỹ thuật (do lỗi keo, lỗi ép) trong vòng 7 ngày kể từ khi nhận hàng.
- Cam kết đúng quy cách: Đảm bảo dung sai độ dày (±0.5mm) và kích thước (±2mm) tuân thủ theo các tiêu chuẩn xây dựng hiện hành.
- Hỗ trợ kỹ thuật: Tư vấn kỹ thuật bảo quản và tháo lắp, giúp nhà thầu tối đa hóa số lần luân chuyển ván.
Thông số kỹ thuật chi tiết
| Thông số | Tiêu chuẩn tại Woodee |
|---|---|
| Kích thước | 1220x2440mm |
| Độ dày | 12mm, 15mm, 18mm |
| Tỷ trọng ván | 580 – 680 kg/m³ |
| Ruột ván (Core) | Cấp AB, BC (Keo, Bạch đàn, Gỗ hỗn hợp) |
| Keo | Melamine WBP (yếu) (Chịu sôi 4-5h) |
| Lớp phủ | Keo trong (Clear coat) chống thấm, chống dính trung bình. |
| Mô đun đàn hồi (MOE) | Dọc ≥ 5500 Mpa |
| Độ bền uốn (MOR) | Dọc ≥ 26 Mpa |
| Độ ẩm | 10% – 12% |
5 câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Ván cốp pha phủ keo trong khác gì ván đỏ?
Khác biệt chính là lớp phủ. Ván đỏ dùng sơn màu (Polyester/Epoxy). Ván keo trong dùng lớp keo Melamine trong suốt. Về mặt kỹ thuật, ván keo trong thường cho bề mặt bê tông nhẵn hơn một chút và có số lần luân chuyển cao hơn (4-5 lần so với 2-3 lần của ván đỏ).
2. Ván này có tốt bằng ván phủ phim không?
Không. Ván phủ phim (Nâu/Đen) dùng màng giấy Phenolic dày (130-150 g/m²) và keo Phenolic WBP (sôi 24-72h), cho phép luân chuyển 8-12+ lần và bề mặt bê tông láng mịn tuyệt đối. Ván keo trong chỉ là lớp keo mỏng, luân chuyển 4-5 lần, là giải pháp kinh tế hơn.
3. Bề mặt bê tông sau khi dùng ván keo trong có cần trát không?
Có, nhưng sẽ ít hơn dùng ván đỏ. Bề mặt ở mức “tương đối nhẵn”, giúp giảm công trát nhưng chưa đạt đến mức “láng bóng” (fair-faced) như ván phủ phim.
4. Số lần luân chuyển thực tế của ván keo trong là bao nhiêu?
Theo tiêu chuẩn và phản hồi từ các nhà thầu, nếu bảo quản và tháo dỡ cẩn thận, ván có thể đạt 4-5 lần luân chuyển.
5. Ván này có chịu mưa được không?
Ván có khả năng chịu đun sôi 4-5 giờ, nên có thể chịu được mưa ngắn hạn tại công trường mà không bị tách lớp. Tuy nhiên, đây là keo WBP yếu, không nên để ván ngâm nước lâu ngày sẽ ảnh hưởng đến tuổi thọ.